ASTM D903, GB/T2790/2791/2792, CNS11888, JIS K6854, PSTC7, GB/T 453, ASTM E4, ASTM D1876, ASTM D638, ASTM D412, ASTM F2256, EN1719, EN 1939, ISO 11339, ISO 36, EN 1465, ISO 13007, ISO 4587, ASTM C663, ASTM D1335, ASTM F2458, EN 1465, ISO 2411, ISO 4587, ISO/TS 11405, ASTM D3330, FINAT, v.v.
Cảm biến có độ chính xác cao: sử dụng cảm biến lực và bộ mã hóa dịch chuyển có độ chính xác cao để đảm bảo dữ liệu chính xác và đáng tin cậy.
Nhiều chế độ thử nghiệm: Ngoài chế độ kéo giãn tốc độ không đổi (CRT), thường có chế độ tải tốc độ không đổi (CRL), chế độ kéo giãn tốc độ không đổi (CRE) và các chế độ khác để đáp ứng các yêu cầu tiêu chuẩn khác nhau (như GB/T, ISO, ASTM, v.v.).
Giao diện thân thiện với người dùng: Màn hình cảm ứng lớn, dễ vận hành, hiển thị trực quan quá trình thử nghiệm và kết quả.
Tự động hóa và an toàn: Thường được trang bị kẹp khí nén tự động kẹp và nhả, nâng cao hiệu quả và đảm bảo an toàn vận hành.
| Các thông số và thông số kỹ thuật: | |
| 1. Sức chứa: 200KG (2kn) | |
| 2. Độ phân hủy của tải trọng: 1/10000; | |
| 3. Độ chính xác của phép đo lực: tốt hơn 0,5%; | |
| 4. Phạm vi đo lực hiệu dụng: 0,5~100%FS; | |
| 5. Độ nhạy cảm biến: 1--20mV/V, | |
| 6. Độ chính xác của chỉ thị dịch chuyển: tốt hơn ±0,5%; | |
| 7. Hành trình thử nghiệm tối đa: 700mm, bao gồm cả đồ gá | |
| 8. Chuyển đổi đơn vị: bao gồm nhiều đơn vị đo lường kgf, lbf, N, KN, KPa, Mpa, người dùng cũng có thể tùy chỉnh đơn vị cần thiết; (có chức năng in) | |
| 9. Kích thước máy: 43×43×110cm (Rộng×Sâu×Cao) | |
| 10. Trọng lượng máy: khoảng 85kg | |
| 11. Nguồn điện: 2PH, AC220V, 50/60Hz, 10A | |
Dịch vụ của chúng tôi:
Trong suốt quá trình kinh doanh, chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn bán hàng.
Câu hỏi thường gặp:
Ngoài ra, nếu máy của bạn không hoạt động, bạn có thể gửi email hoặc gọi điện cho chúng tôi. Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để tìm ra vấn đề thông qua trò chuyện trực tiếp hoặc trò chuyện video nếu cần. Sau khi xác nhận sự cố, chúng tôi sẽ đưa ra giải pháp trong vòng 24 đến 48 giờ.