• trang_banner01

Tin tức

Mô tả về mức độ chống bụi và nước của IP

Trong sản xuất công nghiệp, đặc biệt là đối với các sản phẩm điện tử và điện lạnh sử dụng ngoài trời, khả năng chống bụi và nước là rất quan trọng. Khả năng này thường được đánh giá bằng cấp độ bảo vệ của vỏ thiết bị tự động, còn được gọi là mã IP. Mã IP là viết tắt của cấp độ bảo vệ quốc tế, được sử dụng để đánh giá hiệu suất bảo vệ của vỏ thiết bị, chủ yếu bao gồm hai loại chống bụi và chống nước.máy thử nghiệmlà công cụ thử nghiệm không thể thiếu và quan trọng trong quá trình nghiên cứu, khám phá vật liệu mới, quy trình mới, công nghệ mới và kết cấu mới. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc sử dụng vật liệu hiệu quả, cải tiến quy trình, nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm chi phí và đảm bảo an toàn, độ tin cậy của sản phẩm.

Mô tả về mức độ chống bụi và nước của IP
Mô tả các cấp độ chống bụi và nước IP-1 (1)

Tiêu chuẩn IP về khả năng chống bụi và nước là tiêu chuẩn về khả năng bảo vệ của vỏ thiết bị do Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế (IEC) thiết lập, thường được gọi là "cấp IP". Tên tiếng Anh của tiêu chuẩn này là "Ingress Protection" (Bảo vệ Chống xâm nhập) hoặc "International Protection" (Bảo vệ Quốc tế). Tiêu chuẩn này bao gồm hai chữ số, chữ số đầu tiên biểu thị mức độ chống bụi và chữ số thứ hai biểu thị mức độ chống nước. Ví dụ: cấp độ bảo vệ là IP65, IP là chữ cái ký hiệu, số 6 là chữ số ký hiệu thứ nhất và số 5 là chữ số ký hiệu thứ hai. Chữ số ký hiệu thứ nhất biểu thị mức độ chống bụi, và chữ số ký hiệu thứ hai biểu thị mức độ bảo vệ chống nước.

Ngoài ra, khi mức độ bảo vệ cần thiết cao hơn mức độ được biểu thị bằng các chữ số đặc trưng ở trên, phạm vi mở rộng sẽ được thể hiện bằng cách thêm các chữ cái bổ sung sau hai chữ số đầu tiên và cũng cần phải đáp ứng các yêu cầu của các chữ cái bổ sung này.


Thời gian đăng: 11-11-2024